Máy sấy & tạo hạt tầng sôi
Tổng quan:
Thiết bị thiết kế, chế tạo theo những tiêu chuẩn, yêu cầu kỹ thuật tiên tiến nhất, phù hợp với yêu cầu tiêu chuẩn GMP-WHO.
- Thiết bị thiết kế, chế tạo theo những tiêu chuẩn, yêu cầu kỹ thuật tiên tiến nhất, phù hợp với yêu cầu tiêu chuẩn GMP-WHO :
- Thiết kế máy theo tiêu chuẩn Châu Âu (DIN)
- Hệ thống điện thiết kế phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế nhằm sử dụng điện an toàn (IEC 364).
- Máy được thiết kế chuẩn ở dạng module :Từng tính năng đều cho phép lắp ngay khi mua máy hoặc lắp thêm sau này khi có nhu cầu.
- Điều khiển tự động bằng PLC và màn hình cảm ứng HMI. Vận hành đơn giản và thân thiện với người dùng. Vật liệu kết cấu chính của máy bằng inox 304 và 316L.
Máy được thiết kế với tính năng ưu việt :
- Nhiệt độ sấy, hệ thống phân phối khí được thiết kế hoàn hảo đảm bảo cho cốm sôi đều, không cần đảo cốm trong quá trình sấy.
- Không dùng joint hơi làm kín buồng sấy, khắc phục được hiện tượng bể joint , tiết kiệm chi phí thay thế joint trong quá trình sử dụng máy.
- Sử dụng xylanh nâng-hạ làm kín buồng sấy nên quá trình đẩy xe cốm ra vào dễ dàng.
- Có thiết bị lấy mẫu cốm ra để kiểm tra khi máy đang hoạt động.
- Có hệ thống xoay nghiêng buồng sản phẩm bằng xylanh khí nén, giúp cho việc nạp liệu và lấy sản phẩm được dễ dàng, nhanh chóng.
- Có hệ thống giảm âm, độ ồn thấp.
- Túi lọc buồng sản phẩm bằng chất liệu polyeste + sợi chống tĩnh điện. Ngừa cháy nổ, dễ giặt.
- Bề mặt trong, ngoài máy được xử lý kỹ lưỡng, đạt độ bóng cao. Vệ sinh máy dễ dàng.
Thông số kỹ thuật:
STT | Thông số | MSTS-50 | MSTS-100 | MSTS-150 | MSTS-200 | MSTS-300 |
1 | Công nghệ sấy, sấy phun. (Thời gian tùy thuộc vào quy trình sấy) |
30 -50 Kg/mẻ | 60 - 100 Kg/mẻ | 110 - 150 Kg/mẻ | 160 - 200 Kg/mẻ | 200 -300 Kg/mẻ |
2 | Công suất Motor quạt hút | 10 kW | 18.5 kW | 22.5 kW | 22.5 kW | 30 kW |
3 | Nhiệt độ sấy tối đa | 80 0C | 80 0C | 80 0C | 80 0C | 80 0C |
4 | Công suất điện trở | 36 kW | 48 kW | 72 kW | 84 kW | 108 kW |
5 | Nguồn khí nén | 6 -7 bar 6-7 m3/hr |
6 -7 bar 8-9 m3/hr |
6 -7 bar 10-11 m3/hr |
6 -7 bar 12-14 m3/hr |
6 -7 bar 15-17 m3/hr |
6 | Nguồn điện | 380V, 3P, 50Hz | 380V, 3P, 50Hz | 380V, 3P, 50Hz | 380V, 3P, 50Hz | 380V, 3P, 50Hz |
7 | Kích thước máy chính (DxRxC) mm | 2000x1340x3200 | 2175x1610x3200 | 2330x1780x3400 | 2530x1980x3820 | 3200x2150x3900 |
Chưa có đánh giá cho sản phẩm này.