Máy Bao Phim & Bao Đường
Tổng quan:
Máy được dung bao phim, bao gelatin, bao đường cho nhiều dạng viên: viên nén, viên hoàn… Thời gian bao nhanh, sản phẩm có mức độ đồng đều cao.
Máy được dung bao phim, bao gelatin, bao đường cho nhiều dạng viên: viên nén, viên hoàn…
Thời gian bao nhanh, sản phẩm có mức độ đồng đều cao
- Thiết bị thiết kế, chế tạo theo những tiêu chuẩn, yêu cầu kỹ thuật tiên tiến nhất, phù hợp với yêu cầu tiêu chuẩn GMP-WHO :
- Thiết kế máy theo tiêu chuẩn Châu Âu (DIN)
- Hệ thống điện thiết kế phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế nhằm sử dụng điện an toàn (IEC 364).
- Máy được thiết kế chuẩn ở dạng module :Từng tính năng đều cho phép lắp ngay khi mua máy hoặc lắp thêm sau này khi có nhu cầu.
- Điều khiển tự động bằng PLC và màn hình cảm ứng HMI. Vận hành đơn giản và thân thiện với người dùng.
- Thời gian bao phim nhanh, đảm bảo mức độ đồng đều cao của viên bao.
- Máy được chế tạo bằng inox 304 & 316L, các phần tiếp xúc với nguyên liệu : nồi bao, cánh đảo vv… làm bằng inox 316L.
- Thành máy phía ngoài lồng bao được thiết kế bởi 2 lớp inox , ở giữa có lớp cách nhiệt.
- Bề mặt trong và ngoài máy được xử lý kỹ lưỡng, đạt độ bóng cao. Vệ sinh máy rất dễ dàng.
Thông số kỹ thuật:
STT | Thông số | MBP-50 | MBP-80 | MBP-100 | MBP-150 | MBP-300 |
1 | Công suất | 30 -50 Kg/mẻ | 50 - 80 Kg/mẻ | 60 - 100 Kg/mẻ | 110 - 150 Kg/mẻ | 210 -300 Kg/mẻ |
2 | Công suất motor Lồng bao | 1.5 kW | 2.2 kW | 2.2 kW | 3.7 kW | 5.5 kW |
3 | Công suất motor Quạt hút | 3.7 kW | 5.5 kW | 5.5 kW | 7.5 kW | 10.0 kW |
4 | Công suất motor Quạt thổi | 1.5 kW | 1.5 kW | 2.2 kW | 2.2 kW | 5.5 kW |
5 | Tốc độ quay lồng bao | 1.0 - 15.0 rpm | 1.0 - 15.0 rpm | 1.0 - 15.0 rpm | 1.0 - 15.0 rpm | 1.0 - 15.0 rpm |
6 | Nhiệt độ sấy tối đa | 80 0C | 80 0C | 80 0C | 80 0C | 80 0C |
7 | Công suất điện trở | 24 kW | 36 kW | 36 kW | 48 kW | 72 kW |
8 | Nguồn khí nén | 6 -7 bar 5-6 m3/hr |
6 -7 bar 8-9 m3/hr |
6 -7 bar 8-9 m3/hr |
6 -7 bar 9-10 m3/hr |
6 -7 bar 12-14 m3/hr |
9 | Nguồn điện | 380V, 3P, 50Hz | 380V, 3P, 50Hz | 380V, 3P, 50Hz | 380V, 3P, 50Hz | 380V, 3P, 50Hz |
10 | Kích thước máy chính (DxRxC) mm | 1700x1850x1880 | 1850x2050x1985 | 1860x2090x2030 | 2100x2250x2190 | 2053x2680x2427 |